khí tượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí tượng+ noun
- meteor
- đài khí tượng
weather-station
- khí tượng học
meteorology
- đài khí tượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí tượng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí tượng":
khác thường khai thông khao thưởng khét tiếng khí tượng kho tàng khó thương - Những từ có chứa "khí tượng":
khí tượng khí tượng học
Lượt xem: 506